- TINH NĂNG KỶ THUẬT KD-TBED3000.
Mức cân lớn nhất MAX 3000g
Mức cân nhỏ nhất Min 2g
Giá trị vạch chia : d= 0.1g
Kích thước đĩa cân: 144 x 124 mm
- Chính xác cao ( độ phân giải bên trong:1/30.000 đến 1/60.000.)
- Màn hình hiển thị LED Số đỏ rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin ( Pin sạc)
- Cổng giao tiếp RS-232( Bao Gồm)
- Các lựa chọn: Pin sạc (6V/1.3h hoặc AC/DC adaptor)
- Màn hình hiển thị phía sau ( Bao gồm)
2. TINH NĂNG TỔNG QUÁT KD-TBED600.
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp II theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường
- Màn hình hiển thị LED độ phân giải cao.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg/g/lb/oz/ozt/đếm PCS theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế gọn nhẹ, có thể xách tay, dễ dàng di chuyển.
3. TINH NĂNG ỨNG DỤNG KD-TBED600.
- Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
- Kích thước đĩa cân : Þ 116 mm < 1Kg , 124 x 144 mm >1Kg (Đĩa cân bằng inox) .
- Nguồn điện sử dụng : AC adaptor 6V/1.3 Ah Dc/ pin sạc bên trong.
4. ỨNG DỤNG CÂN KỸ THUẬT KD-TBED600.
- Cân phân tích mẫu. Cân Đếm Mẫu, Cân có độ nhạy cao.
- Cân Ngành Vàng
- Cân đo độ mủ cao xu, Cân mủ cao xu, can mu cao xu
CÂN KỸ THUẬT KD-TBED150, KD-TBED300, KD-TBED600, KD-TBED1200, KD-TBED3000
Model | KD-TBED150 | KD-TBED 300 | KD-TBED 600 | KD-TBED 1200 | KD-TBED 3000 |
Maximum Capacity | 150g | 300g | 600g | 1200g | 3000g |
Giá trị độ chia d | 0.005g | 0.01g | 0.01g | 0.01g | 0.1g |
Giá trị độ chia kiểm e | 0.005g | 0.01g | 0.01g | 0.01g | 0.1g |
Mức cân nhỏ nhất | 0.1g | 0.2g | 0.2g | 0.2g | 2g |
Độ phân giải | 1:30000 | 1: 30000 | 1: 30000 | 1: 30000 | 1: 30000 |
Kích thước đĩa cân (LxD) | Ф116 | Ф116 | Ф116 | 124 x144 | 124 x144 |
Kích thước (DxRxC) | (251×172×58) | (251×172×58) | (251×172×58) | (251×172×58) | (251×172×58) |
1,1kg | 1,1kg | 1,1kg | 1,2kg | 1,2kg | |
Thời gian ổn định | 3~5 seconds | ||||
Màn hình hiển thị | LED Bảy số Model: TPS KD seri DB45632 Revision: 1.1 do hãng TPS Corporation sản xuất | ||||
Loadcell | Loại: LAB-B (B là capacity của loadcell) được sản xuất bởi TPS Corporation sản xuất | ||||
Đơn vị | g, ct ,ozt , tlt và chức năng đếm mẫu. | ||||
Cảnh báo quá tải | Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt | ||||
Quá tải an toàn | 150 % | ||||
Nguồn cung cấp | Pin –DC6V 1.3Ah Adaptor –input: AC 220V output: 8V/500mA | ||||
Nhiệt độ | Bảo quản: -10oC~+50 oC; Làm việc: 0oC~+40 oC | ||||
Độ ẩm | Bảo quản: 5%R.H~90%R.H; Làm việc: 10%R.H~80%R.H |