- TINH NĂNG Cân Kỹ Thuật DS1202
Mức cân lớn nhất Capacity MAX 1200g
Mức cân nhỏ nhất Min 0.2g
Giá trị vạch chia Resolution :e= d= 0.01g
Kích thước đĩa cân Platter : Þ 120 mm.
Thiết kế 2 màn hình LCD trước và sau
Phương thức định lượng : cảm biến từ High accuracy load cell
- Chính xác cao ( độ phân giải bên trong:1/30.000 đến 1/60.000.)
- Màn hình hiển thị LCD Số đỏ rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin ( Pin sạc)
- Cổng giao tiếp RS-232( Bao Gồm)
- Các lựa chọn: Pin sạc (6V/1.3h hoặc AC/DC adaptor : 12V/500mA)
- Màn hình hiển thị phía sau ( Bao gồm)
2. TINH NĂNG TỔNG QUÁT Cân Kỹ Thuật DS1202
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp II theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường
- Màn hình hiển thị LCD độ phân giải cao.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg/g/lb/oz/ozt/đếm PCS theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế gọn nhẹ, có thể xách tay, dễ dàng di chuyển.
3. TINH NĂNG ỨNG DỤNG Cân Kỹ Thuật DS1202
- Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (High accuracy load cell ).
- Kích thước đĩa cân : Þ 120 mm.
- Nguồn điện sử dụng : AC adaptor 6V/1.3 Ah Dc/ pin sạc bên trong, output: 12V/500mA
4. ỨNG DỤNG CÂN KỸ THUẬT Cân Kỹ Thuật DS1202
- Cân phân tích mẫu. Cân Đếm Mẫu, Cân có độ nhạy cao.
- Cân Ngành Vàng zem =2
- Cân đo độ mũ cao su , cân phân tích mẫu , cân giám định
Model | DS303 | DS603 | DS302 | DS602 | DS1202 | DS1502 |
Maximum Capacity | 300g | 600g | 300g | 600g | 1200g | 1500g |
Giá trị độ chia d | 0.001g | 0.001g | 0.01g | 0.01g | 0.01g | 0.01g |
Giá trị độ chia kiểm e | 0.05 g | 0.05 g | 0.1 g | 0.1 g | 0.1 g | 0.1 g |
Mức cân nhỏ nhất | 0.01g | 0.01g | 0.2g | 0.2g | 0.2g | 0.2g |
Thời gian ổn định | 3~5 seconds | |||||
Màn hình hiển thị | LCD sáu 6 số Model: TPS Seri B05053A Revision: 1.1 do hãng TPS Corporation sản xuất | |||||
Loadcell | Loại: LAB-B (B là capacity của loadcell) được sản xuất bởi TPS Corporation sản xuất | |||||
Đơn vị | g, ct , lb , oz , tlt | |||||
Cảnh báo quá tải | Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt | |||||
Quá tải an toàn | 150 % | |||||
Nguồn cung cấp | Pin –DC6V 1.3Ah Adaptor –input: AC 110-240V output: 12V/500mA | |||||
Nhiệt độ | Bảo quản: -10oC~+50 oC; Làm việc: 0oC~+40 oC | |||||
Độ ẩm | Bảo quản: 5%R.H~90%R.H; Làm việc: 10%R.H~80%R.H | |||||
Kích thước (LxDxH) | (182 x 283 x 70) mm | |||||
Kích thước đĩa cân (LxD) | Phi 120 | |||||
Bảo Vệ | Lồng kính chắn gió | |||||
Khối lượng | 1.5 kg |