Bộ chỉ thị ID226 có độ phân giải lên đến 1/200.000 , 200.000d
SỐ hiển thị 06 số LED màu xanh có độ phân giải cao, chiều cao LED 49mm
Bộ chỉ thị làm bằng 100% inox 304 rất tốt trong môi trường khắc nghiệt
Có 05 Phím chức năng 5 function keys (Tare,Clear, Zero, Function key,print)
Kích thước bộ chỉ thị : Dài x rộng x cao (220 x 150 x 132 ) mm
Tiêu chuẩn chống nước IP66
Nguồn sử dụng : 220V 12W
Ứng dụng cho cân bàn ( Plat form Scale), cân ô tô (Truck scale) Cân đếm ( Counting scale),
SỐ hiển thị 06 số LED màu xanh có độ phân giải cao, chiều cao LED 49mm
Bộ chỉ thị làm bằng 100% inox 304 rất tốt trong môi trường khắc nghiệt
Có 05 Phím chức năng 5 function keys (Tare,Clear, Zero, Function key,print)
Kích thước bộ chỉ thị : Dài x rộng x cao (220 x 150 x 132 ) mm
Tiêu chuẩn chống nước IP66
Nguồn sử dụng : 220V 12W
Ứng dụng cho cân bàn ( Plat form Scale), cân ô tô (Truck scale) Cân đếm ( Counting scale),
Specifications and Parameters | |
Accuracy | |
Accuracy Class | Ⅲ |
EU Approval | 200,000 Display Division,CMC 6000e |
Increment Size | Two display increment size range |
Display &Keypad | |
Display | 6bits 49mm high green or red LED display and 10 status lights |
Update Speed | 50ms |
Status Display | Over/Under/OK,count KG/LB, Center of Zero, Net/Gross, Motion, Battery |
Key | 5 function keys (Tare,Clear, Zero, Function key,print) |
Power On/off | Support |
ADC | |
Type&Speed | 24-bit 100Hz |
Resolution | 0.1mV to 19 mV input range,200,000d,0.05uV/d,1uV/e |
Linearity and Stability | |
In-linearity &TC | ≤0.0015%FS;≤ppm/℃ |
Load Cel | |
Exciting Voltage | 5V DC |
Load Cell Number | Max 8 x 35oΩ |
Connect Type | 4-wired or 6-wired,Cable:274mR/㎡ |
Scale Basic Functionality | |
Calibration | 2-point,3-point,5-point |
Filter | 3-step |
Scale Process | Tare,Zero,Auto Zero,Motion,Auto Tare,Auto Clear, Auto Print and Print Totalization |
Inputs | None |
Outputs | None |
Application | |
Basic Weighting | Tare,Zero, Print ,Auto Tare,Auto Clear and Auto Print ,Unit switch |
Classify | Over/Under/ Ok alarm output with relay output |
Counting | Supported |
Print and Totalization | Supported |
Animal Weighing | Supported |
Communication I/F | |
Serial Port | COM1-RS232,COM2-RS485,MODBUS-RTU,Continuous report weight,Demand Input/output,Label Printer |
LAN/WIFI | TCP,UDP,Continuous output, Demand Input/Output |
Blue Tooth | Continuous output,Demand Input/Output |
Housing | |
Harsh | IP66, Round housing bracket or Wall housing bracket |
Working Condition | |
Temperature | -10℃,40℃,95%RH |
Power Supply | 110VAC~220VAC 12W |